Trang

Thứ Sáu, 22 tháng 7, 2011

NGUYỄN SƠN HUY-Mssv:80800796

NGUYỄN SƠN HUY-Mssv:80800796.
BẢNG ĐIỂM HK2 (2010-2011)
Ngày cập nhật: 7/22/2011 5:04:27 PM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
804009
Kết Cấu Thép 1
03-B
2
13
13
0.0
804036
ĐAMH kết cấu bê tông 1
05-_
1
---
13
0.0
804038
ĐAMH kiến trúc
01-_
1
---
4.00
4.0
804308
Thực tập kỹ thuật
01-_
3
---
15
---
805031
Nền Móng
03-B
2
4.00
5.50
5.1
807016
MXD & an toàn lao động
03-A
2
1.00
6.00
3.5
807017
Kỹ thuật thi công
01-A
3
---
3.00
3.0
807018
Quản lý dự án xây dựng
03-A
2
---
1.00
0.8
809020
Cơ kết cấu 2
03-B
2
2.00
1.00
1.2
BẢNG ĐIỂM HK1 (2010-2011)
Ngày cập nhật: 5/30/2011 3:44:48 PM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
001025
Tư tưởng Hồ Chí Minh
098-A
2
13.00
13
0.0
804003
Kết Cấu Bê Tông 1
03-A
3
13
13.00
0.0
804027
Kiến trúc 1
01-A
3
13.00
2.50
2.0
804306
Thực tập nhận thủc ngành
05-_
2
---
13
0.0
805016
Thí nghiệm cơ học đất
05-_
1
---
13
0.0
805032
Cơ học đất
03-A
2
13
13
0.0
809015
Sủc bền vật liệu 2
03-A
2
13
13
0.0
809016
Cơ kết cấu 1
03-A
2
13
13
0.0
809022
TNghiệm sủc bền vật liệu
05-_
1
---
13
0.0
812021
TN vật liệu xây dựng
06-_
1
---
13
0.0
Tổng số tín chỉ đăng ký học kỳ :19

Tổng số tín chỉ tích lũy học kỳ:0
Tổng số tín chỉ :73
Điểm trung bình học kỳ:0.32
Điểm trung bình tích lũy:5.96
BẢNG ĐIỂM HK2 (2009-2010)
Ngày cập nhật: 4/21/2011 10:19:10 AM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
001004
Đ/lối c/mạng đảng csvn
02-A
3
5.00
7.00
6.4
003004
Anh văn 4
11-B
2
7.00
6.50
6.7
006004
Đại số
01-A
3
6.00
3.00
3.6
006023
Phương pháp tính
09-A
2
8.00
5.00
6.2
806004
Vẽ kỹ thuật 2B
06-A
2
---
7.50
7.5
808032
Cấp thoát nước
04-_
2
5.00
7.00
6.4
809026
Sủc bền vật liệu 1
05-A
2
10.00
8.00
8.8
810020
Trắc địa đại cương
03-A
2
8.00
6.00
6.4
810115
Tt trắc địa đại cương
14-_
1
---
5.50
5.5
812020
Vật liệu xây dựng
03-A
2
5.50
5.00
5.1
Tổng số tín chỉ đăng ký học kỳ :21

Tổng số tín chỉ tích lũy học kỳ:18
Tổng số tín chỉ :73
Điểm trung bình học kỳ:6.18
Điểm trung bình tích lũy:7.43
BẢNG ĐIỂM HK1 (2009-2010)
Ngày cập nhật: 3/10/2011 1:55:28 AM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
001001
Nguyên lý cơ bản cn M-L
07-B
5
6.00
8.00
7.2
003003
Anh văn 3
42-_
2
8.00
7.50
7.7
005011
Giáo dục thể chất 3
47-_
0
---
7.00
7.0
006018
Xác suất thống kê
10-B
2
8.00
10.00
9.2
610001
Môi trường và con người
15-B
2
7.50
7.50
7.5
802012
Thí nghiệm cơ lưu chất
28-_
1
---
9.00
9.0
802015
Cơ lưu chất
13-B
2
10.00
10.00
10.0
805009
Địa chất công trình
05-B
2
6.00
9.50
8.5
805014
Thực tập địa chất ctrình
12-_
1
---
10.00
10.0
Tổng số tín chỉ đăng ký học kỳ :17

Tổng số tín chỉ tích lũy học kỳ:17
Tổng số tín chỉ :55
Điểm trung bình học kỳ:8.28
Điểm trung bình tích lũy:7.70
BẢNG ĐIỂM HK2 (2008-2009)
Ngày cập nhật: 15/04/2010 5:47:28 PM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
003002
Anh văn 2
L36-_
2
6.50
7.00
6.8
005006
Giáo dục thể chất 2
L64-_
0
---
7.00
7.0
006002
Giải tích 2
L17-CA
4
7.50
10.00
9.5
007002
Vật lý 2
L18-BA
4
7.50
9.50
8.7
201001
Cơ học lý thuyết
L07-BA
3
9.00
8.50
8.6
501001
Tin học đại cương
L02-K
3
8.50
9.00
8.9
800300
Kỹ năng gtiếp-ngành nghề
L06-A
2
7.50
6.50
7.0
806002
Vẽ kỹ thuật 1B
L08-_
2
7.50
5.00
6.0
Tổng số tín chỉ đăng ký học kỳ :20

Tổng số tín chỉ tích lũy học kỳ:20
Tổng số tín chỉ :38
Điểm trung bình học kỳ:8.25
Điểm trung bình tích lũy:7.43
BẢNG ĐIỂM HK1 (2008-2009)
Ngày cập nhật: 15/04/2010 6:01:56 PM
Mã MH
Tên Môn Học
Nhóm-Tổ
Số TC
Điểm kiểm tra
Điểm thi
Điểm TK
003001
Anh văn 1
L591-A
2
6.50
6.00
6.2
004009
Giáo dục quốc phòng
L741-A
0
---
8.00
8.0
004010
Đường lối qs của Đảng(I)
L741-A
0
---
5.00
5.0
004011
Công tác giáo dục qp(II)
L741-A
0
---
5.00
5.0
004014
Quân sự chung
L741-A
0
---
9.00
9.0
005005
Giáo dục thể chất 1
L571-A
0
---
6.00
6.0
006001
Giải tích 1
L051-D
4
8.50
7.00
7.3
006004
Đại số
L051-D
3
7.00
5.00
5.4
007001
Vật lý 1
L051-D
4
7.50
7.00
7.2
007005
Thí nghiệm vật lý
L241-A
1
---
7.00
7.0
008001
Pháp luật việt nam đ/c
L161-B
2
4.00
5.50
5.2
604002
Hóa học đại cương B
L031-B
2
8.00
5.50
6.8
Tổng số tín chỉ đăng ký học kỳ :18

Tổng số tín chỉ tích lũy học kỳ:18
Tổng số tín chỉ :18
Điểm trung bình học kỳ:6.53
Điểm trung bình tích lũy:6.53


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét